|
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
5.095 x 1.900 x 1.490 mm |
|
|
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
3.045 mm |
|
|
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
145 mm |
|
|
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
6.090 mm |
|
|
Trọng lượng / Weight |
Không tải / Curb |
1.930 kg |
|
Toàn tải / Gross |
2.430 kg |
|
|
Thế tích khoang hành lý / Trunk capacity |
455L |
|
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
83L |
|
|
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
05 Chỗ |
|
| Hệ thống treo / Suspension System | Liên kết đa điểm (Trước, sau) | |
| Hệ thống giảm chấn / Shock Absorber System | Khí nén / Air | |
| Hệ thống phanh / Brakes System | Trước / Front | Đĩa thông gió / Ventilated discs |
| Sau / Rear | Đĩa đặc / Solid discs | |
| Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực thủy lực - điện / EHPS (Electro-Hydraulic) | |
| Lốp xe / Tires | 245/45R19 | |
| Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel | |
| Đèn pha LED điều chỉnh theo góc lái / LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | ||
| Đèn pha tự động / Auto headlamps | ||
| Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | ||
| Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | ||
| Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | ||
| Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | ||
| Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | ||
| Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | ||
| Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome handle | ||
| Nẹp cốp sau mạ Crôm / Rear garnish chrome | ||
| Gạt mưa tự động / Wiper automatic | ||
| Đèn chào / Welcome light | ||
| Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | ||
| Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
| Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | |
| Kính sau tối màu / Privacy rear side | |
| Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | |
| Tay lái bọc da / Leather steering wheel | |
| Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | |
| Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | |
| Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | |
| Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | |
| Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | |
| Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | |
| Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | |
| Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | |
| Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | |
| CD, MP3, USB, AUX, Radio | |
| Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | |
| Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | |
| Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | |
| Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | |
| Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | |
| Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | |
| Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | |
| Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | |
| Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | |
| Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | |
| Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | |
| Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | |
| Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | |
| Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | |
| Cửa hít tự động / Power door latch |
| Đèn pha LED điều chỉnh theo góc lái / LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | ||
| Đèn pha tự động / Auto headlamps | ||
| Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | ||
| Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | ||
| Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | ||
| Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | ||
| Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | ||
| Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | ||
| Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome handle | ||
| Nẹp cốp sau mạ Crôm / Rear garnish chrome | ||
| Gạt mưa tự động / Wiper automatic | ||
| Đèn chào / Welcome light | ||
| Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | ||
| Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |

Hệ thống đèn pha thông minh, tự động điều chỉnh theo góc đánh lái của vô-lăng. Nhờ đó, ánh sáng được đảm bảo trong tầm quan sát cho người lái khi trời tối.

Hàng ghế sau luôn được ưu tiên và trau chuốt nhiều hơn đối với một mẫu sedan cao cấp như Quoris. Thể hiện rõ nhất điều đó, bệ tì tay lớn được ốp gỗ cao cấp, tỉ mỉ, tích hợp tùy chỉnh các chức năng khác trên xe; góp phần tạo nên một trải nghiệm thật sự đẳng cấp.

Ngồi sau tay lái Kia Quoris, chủ nhân có thể dễ dàng tùy chọn các chế độ vận hành để phù hợp với điều kiện sử dụng. Các chế độ này sẽ điều chỉnh thông số của hệ thống trên xe để đạt được khả năng vận hành tối ưu nhất.

Khách hàng sẽ hoàn toàn cảm thấy yên tâm trên mọi chuyến hành trình vì tất cả các vị trí trên xe đều được đảm bảo an toàn bằng hệ thống 9 túi khí.
Chỉ từ 99 triệu rinh xe về nhà
Trả trước chỉ 20% giá trị xe, vay trả góp từ 3 - 8 năm.
Lãi suất ngân hàng ưu đãi thấp, dư nợ giảm dần.
Thủ tục hồ sơ nhanh gọn trong ngày, bao tất cả trường hợp khó.
Lái thử và tư vấn miễn phí mọi lúc mọi nơi
Xe Đủ Màu. Đủ Phiên Bản. Mua xe là có ngay
SHOWROOM KIA BẮC NINH
Hotline: 0919.588.622
Địa chỉ: Số 9 Đường Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
SHOWROOM KIA BẮC NINH
Hotline: 0919.588.622 (Mr.Cường)
Địa chỉ: Số 9 Đường Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.